Đọc nhanh: 美容院 (mĩ dung viện). Ý nghĩa là: thẩm mỹ viện; mỹ viện; viện sửa sắc đẹp.
美容院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm mỹ viện; mỹ viện; viện sửa sắc đẹp
一种向妇女提供包括美发、修指甲和脸部按摩服务的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容院
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 在 学 美容 课程
- Cô ấy đang học lớp làm đẹp.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 去 美容院 做 了 脸部 护理
- Cô ấy đến spa để chăm sóc da mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
美›
院›