méng
volume volume

Từ hán việt: 【mông.bàng】

Đọc nhanh: (mông.bàng). Ý nghĩa là: che; đậy; phủ, gặp; bị; được, nhận được; được. Ví dụ : - 用手蒙住眼。 Lấy tay che mắt.. - 蒙上一张纸。 Phủ lên một tờ giấy.. - 蒙你照料非常感谢。 Được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. che; đậy; phủ

遮盖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 蒙住 méngzhù yǎn

    - Lấy tay che mắt.

  • volume volume

    - méng shàng 一张 yīzhāng zhǐ

    - Phủ lên một tờ giấy.

✪ 2. gặp; bị; được

Ví dụ:
  • volume volume

    - méng 照料 zhàoliào 非常感谢 fēichánggǎnxiè

    - Được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ.

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

✪ 3. nhận được; được

敬词; 承蒙

Ví dụ:
  • volume volume

    - méng nín 照顾 zhàogu 谢谢 xièxie

    - Cảm ơn vì được ông chăm sóc.

  • volume volume

    - méng 各位 gèwèi 大力协助 dàlìxiézhù 十分 shífēn 感谢 gǎnxiè

    - Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.

✪ 4. chịu; gặp phải

遭受; 招致

Ví dụ:
  • volume volume

    - méng 不少 bùshǎo de 批评 pīpíng

    - Cô ấy phải chịu không ít lời phê bình.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mông muội; tối tăm

蒙昧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 摆脱 bǎituō le 蒙昧 méngmèi

    - Họ đã thoát khỏi mông muội.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng hěn 蒙昧 méngmèi

    - Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.

✪ 2. mờ; mờ ảo

形如雨、雾等细小,看不清楚的样子。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雾气 wùqì 蒙蒙 méngméng

    - Sương mờ ảo.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 蒙蒙 méngméng

    - Đỉnh núi mờ ảo.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Mông

(Méng) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng méng

    - Cô ấy họ Mông.

✪ 2. khai sáng

启蒙

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 启蒙 qǐméng 知识 zhīshí

    - Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 启蒙 qǐméng le 心智 xīnzhì

    - Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 过去 guòqù yīn 失败 shībài ér 蒙羞 méngxiū 现在 xiànzài 东山再起 dōngshānzàiqǐ le

    - Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao