Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 骆驼 luòtuó

    Lạc Đà

    right
  • 落得 luòdé

    Rơi Vào, Dẫn Đến (Hoàn Cảnh Xấu)

    right
  • 落魄 luòpò

    Chán Nản, Tinh Thần Sa Sút

    right
  • 落选 luòxuǎn

    Không Trúng Cử, Không Được Tuyển Chọn

    right
  • 麻醉 mázuì

    Gây Tê

    right
  • 马铃薯 mǎlíngshǔ

    Cây Khoai Tây

    right
  • 埋伏 máifú

    Mai Phục

    right
  • 买主 mǎizhǔ

    Người Mua, Người Mua Hàng

    right
  • 迈 mài

    Đi Bước Dài

    right
  • 迈进 màijìn

    Rảo Bước Tiến Lên, Tiến Bước Mạnh Mẽ

    right
  • 麦子 màizi

    Lúa Mạch, Lúa Mì

    right
  • 卖座 màizuò

    Đắt Khách (Trong Rạp Hát, Quán Ăn, Quán Nước...)

    right
  • 蛮横 mánhèng

    Hỗn Láo, Thô Bạo, Ngang Ngược

    right
  • 瞒 mán

    Giấu, Giấu Giếm, Che Giấu

    right
  • 满怀 mǎnhuái

    Tràn Đầy, Dào Dạt

    right
  • 漫长 màncháng

    Dài Đằng Đẵng

    right
  • 蔓延 mànyán

    Lây Lan

    right
  • 芒果 mángguǒ

    Xoài, Quả Xoài, Cây Xoài

    right
  • 盲从 mángcóng

    Hùa Theo, Nhắm Mắt Theo Liều, Làm Theo Một Cách Mù Quáng

    right
  • 茫然 mángrán

    (Dáng Vẻ) Mơ Hồ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org