méi
volume volume

Từ hán việt: 【mai】

Đọc nhanh: (mai). Ý nghĩa là: thân cây, roi, họ Mai. Ví dụ : - 枚干上有很多纹路。 Trên thân cây có rất nhiều đường vân.. - 这枚干很粗壮。 Thân cây này rất to chắc.. - 手中的枚已老旧。 Chiếc roi trong tay đã cũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thân cây

树干

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi gàn shàng yǒu 很多 hěnduō 纹路 wénlù

    - Trên thân cây có rất nhiều đường vân.

  • volume volume

    - 这枚 zhèméi gàn hěn 粗壮 cūzhuàng

    - Thân cây này rất to chắc.

✪ 2. roi

马鞭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手中 shǒuzhōng de méi 老旧 lǎojiù

    - Chiếc roi trong tay đã cũ.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

✪ 3. họ Mai

姓名

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 小枚 xiǎoméi

    - Tôi là Tiểu Mai.

  • volume volume

    - xìng méi

    - Anh ấy họ Mai.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái; tấm; chiếc; đồng

跟''个''相近,多用于形体小的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三枚 sānméi 奖章 jiǎngzhāng

    - Ba tấm huân chương.

  • volume volume

    - 获得 huòdé 两枚 liǎngméi 奖牌 jiǎngpái

    - Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số từ + 枚 + Danh từ

Một tấm/chiếc/đồng gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 这边 zhèbiān yǒu 一枚 yīméi 别针 biézhēn

    - Bên này có một chiếc kim băng to.

  • volume

    - yǒu 一枚 yīméi 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng tiền xu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - qǐng rén 蓝宝石 lánbǎoshí 镶嵌 xiāngqiàn dào 一枚 yīméi 金戒指 jīnjièzhi shàng

    - Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.

  • volume volume

    - shì 小枚 xiǎoméi

    - Tôi là Tiểu Mai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - dài zhe 一枚 yīméi 漂亮 piàoliàng de 戒指 jièzhi

    - Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ shàng dài zhe 一枚 yīméi 订婚戒指 dìnghūnjièzhi

    - Cô đeo nhẫn đính hôn trên ngón tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOK (木人大)
    • Bảng mã:U+679A
    • Tần suất sử dụng:Cao