梦见 mèng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mộng kiến】

Đọc nhanh: 梦见 (mộng kiến). Ý nghĩa là: mơ thấy; chiêm bao. Ví dụ : - 他梦见自己又回到了部队。 anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.

Ý Nghĩa của "梦见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

梦见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mơ thấy; chiêm bao

做梦的时候见到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ yòu 回到 huídào le 部队 bùduì

    - anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦见

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn huā kāi

    - Tôi nằm mơ thấy hoa nở.

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn 大海 dàhǎi

    - Cô ấy nằm mơ thấy biển lớn.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 梦见 mèngjiàn 外婆 wàipó zuò de 盐焗鸡 yánjújī 流口水 liúkǒushuǐ a

    - Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ yòu 回到 huídào le 部队 bùduì

    - anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 仿佛 fǎngfú 梦见 mèngjiàn le

    - Đêm qua dường như tôi đã mơ thấy em.

  • volume volume

    - zài 似梦 shìmèng 非梦 fēimèng 之际 zhījì 看见 kànjiàn 教他 jiàotā 十四年 shísìnián de 师父 shīfù 来到 láidào

    - Trong lúc nửa tỉnh nửa mơ, anh nhìn thấy sư phụ đã dạy anh mười bốn năm đã đến

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ 得到 dédào le 那份 nàfèn 工作 gōngzuò

    - Tôi mơ thấy mình có được công việc.

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn le 天堂 tiāntáng de 景象 jǐngxiàng

    - Cô ấy mơ thấy cảnh tượng của thiên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao