Đọc nhanh: 美洲 (mĩ châu). Ý nghĩa là: Mỹ châu; Châu mỹ. Ví dụ : - 我倒是觉得美洲狮 Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống. - 和一个拉丁美洲的恐怖组织有关 Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.. - 你确定是一头美洲狮 Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
✪ 1. Mỹ châu; Châu mỹ
全称亚美利加洲东临大西洋,北接北冰洋,南隔德雷克海峡同南极洲相望由北美和南美两个大陆及其邻近许多岛屿组成,一般以巴拿马运河作为南美洲与北美洲的分界线总面积4200余万 平方公里
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
美›