mǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mão.mẹo】

Đọc nhanh: (mão.mẹo). Ý nghĩa là: mão (ngôi thứ tư trong địa chi), lỗ mộng; lỗ bắt bu-lông, điểm danh; điểm mão (thời xưa, vào khoảng từ 5 đến 7 giờ sáng). Ví dụ : - 卯是地支第四位。 Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.. - 地支里有个卯呀。 Trong Thập nhị địa chi có một Mão.. - 这里有个卯眼。 Đây có một lỗ mộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mão (ngôi thứ tư trong địa chi)

地支的第四位

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎo shì 地支 dìzhī 第四位 dìsìwèi

    - Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.

  • volume volume

    - 地支 dìzhī yǒu mǎo ya

    - Trong Thập nhị địa chi có một Mão.

✪ 2. lỗ mộng; lỗ bắt bu-lông

卯眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 卯眼 mǎoyǎn

    - Đây có một lỗ mộng.

  • volume volume

    - 卯眼 mǎoyǎn 需要 xūyào 对齐 duìqí

    - Lỗ mộng cần được căn chỉnh.

✪ 3. điểm danh; điểm mão (thời xưa, vào khoảng từ 5 đến 7 giờ sáng)

点卯(以前,早上5点到7点左右,上班的人会点名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 按时 ànshí 点卯 diǎnmǎo

    - Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng dōu yào 点卯 diǎnmǎo

    - Nhân viên đều phải đi điểm danh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 每天 měitiān 按时 ànshí 点卯 diǎnmǎo

    - Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 办事 bànshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 从不 cóngbù gěi rén 开后门 kāihòumén

    - anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.

  • volume volume

    - 卯眼 mǎoyǎn 需要 xūyào 对齐 duìqí

    - Lỗ mộng cần được căn chỉnh.

  • volume volume

    - 他卯 tāmǎo jìn de 读书 dúshū zhǐ 为了 wèile 考上 kǎoshàng 北大 běidà

    - Anh ấy nỗ lực học tập, chỉ để thi vào Bắc Đại

  • volume volume

    - 他卯 tāmǎo jìn de 读书 dúshū zhǐ 为了 wèile 考所好 kǎosuǒhǎo 学校 xuéxiào

    - Anh ấy học tập chăm chỉ chỉ để thi vào một trường tốt.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 己卯 jǐmǎo nián

    - Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.

  • volume volume

    - mǎo shì 地支 dìzhī 第四位 dìsìwèi

    - Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt: Mão , Mẹo
    • Nét bút:ノフノフ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HHSL (竹竹尸中)
    • Bảng mã:U+536F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình