漫长 màncháng
volume volume

Từ hán việt: 【mạn trường】

Đọc nhanh: 漫长 (mạn trường). Ý nghĩa là: dài; dài dằng dặc; dài đằng đẵng; dài dặc. Ví dụ : - 漫长的岁月。 Năm tháng dài đằng đẵng.. - 漫长的河流。 Dòng sông dài dằng dặc.. - 我觉得黑夜漫长。 Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.

Ý Nghĩa của "漫长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

漫长 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dài; dài dằng dặc; dài đằng đẵng; dài dặc

(时间、空间)延续得很长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - Năm tháng dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 河流 héliú

    - Dòng sông dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 黑夜 hēiyè 漫长 màncháng

    - Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 旅途 lǚtú ràng rén 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 漫长

✪ 1. 漫长 +的 + Danh từ

Cái gì dài dằng dặc/dài đằng đẵng

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 漫长 màncháng de 过程 guòchéng

    - Đây là quá trình dài đằng đẵng.

  • volume

    - 学习 xuéxí shì 漫长 màncháng de 道路 dàolù

    - Học tập là con đường dài dằng dặc.

  • volume

    - 漫长 màncháng de 黑夜 hēiyè 终于 zhōngyú 过去 guòqù

    - Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫长

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫 mímàn 长路 chánglù

    - Sương mù bao phủ con đường dài.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - Năm tháng dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 旅途 lǚtú ràng rén 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.

  • volume volume

    - zhè 几分钟 jǐfēnzhōng xiàng 一个 yígè 世纪 shìjì 那么 nàme 漫长 màncháng

    - Những phút này dài như cả một thế kỷ.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 丈夫 zhàngfū de 身边 shēnbiān 度过 dùguò 一个 yígè 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 黑夜 hēiyè 漫长 màncháng

    - Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shì 漫长 màncháng de 道路 dàolù

    - Học tập là con đường dài dằng dặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao