芒果 mángguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【mang quả】

Đọc nhanh: 芒果 (mang quả). Ý nghĩa là: xoài; quả xoài; cây xoài. Ví dụ : - 我喜欢吃芒果。 Tôi thích ăn xoài.. - 这个芒果很甜。 Quả xoài này rất ngọt.

Ý Nghĩa của "芒果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芒果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoài; quả xoài; cây xoài

常绿乔木, 叶子互生, 长椭圆形,质厚花小,黄色果实略呈肾脏形, 熟时黄色, 核大,有纤维, 果肉黄色, 可以吃, 味美多汁产于亚热带地区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 芒果 mángguǒ

    - Tôi thích ăn xoài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 芒果 mángguǒ 很甜 hěntián

    - Quả xoài này rất ngọt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒果

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 芒果 mángguǒ 失收 shīshōu

    - mãng cầu năm nay thất mùa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 芒果 mángguǒ

    - Tôi thích ăn xoài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 芒果 mángguǒ 很甜 hěntián

    - Quả xoài này rất ngọt.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men 喜欢 xǐhuan 芒果 mángguǒ lào

    - Bọn trẻ thích thạch xoài.

  • volume volume

    - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 三样 sānyàng 东西 dōngxī 芒果 mángguǒ 鳄梨 èlí 生姜 shēngjiāng

    - Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào cháng 一口 yīkǒu 这个 zhègè 芒果 mángguǒ ma

    - Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?

  • volume volume

    - 芒果 mángguǒ shì zuì 喜欢 xǐhuan de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Xoài là một trong những loại trái cây tôi thích nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao