Đọc nhanh: 麻醉 (ma tuý). Ý nghĩa là: gây tê; gây mê, mê hoặc, ma tuý. Ví dụ : - 使醉的喝醉了的,被麻醉品例如可卡因或大麻麻醉了的 Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.. - 在麻醉剂的作用下我感到舒服些。 Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.. - 麻醉是一项伟大的医学创新。 Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
麻醉 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gây tê; gây mê
用药物或针刺等方法使整个有机体或有机体的某一部分暂时失去知觉, 多在施行外科手术时采用, 分为全身麻醉、局部麻醉和脊髓麻醉三种
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. mê hoặc
比喻用某种手段使人认识模糊, 意志消沉
✪ 3. ma tuý
✪ 4. tê mê
因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉严重的外伤、脑出血、脑膜炎等都能引起昏迷
So sánh, Phân biệt 麻醉 với từ khác
✪ 1. 麻醉 vs 麻木
Giống:
- Đều có nghĩa là sự mất cảm giác của cơ thể, dịch ra là tê.
- Cả hai từ đều là động từ, có thể dùng cả trong văn viết và văn nói.
Khác:
- "麻木" là tình trạng tê liệt tạm thời của một bộ phận nào đó trên cơ thể do sự kích thích của ngoại vật, thuốc...
- "麻醉" là sự mất phản ứng thần kinh tạm thời trong toàn bộ cơ thể hoặc một bộ phận nào đó của cơ thể bằng các phương pháp kích thích như thuốc và châm cứu do nhu cầu y tế.
- "麻痹" có thể mang tân ngữ, "麻醉" không mang tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻醉
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 手术 前 需要 使用 麻醉剂
- Cần sử dụng thuốc gây mê trước khi phẫu thuật.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
醉›
麻›