volume volume

Từ hán việt: 【cự.củ】

Đọc nhanh: (cự.củ). Ý nghĩa là: chống; chống đỡ; chống cự; kháng cự; chống chọi, cự tuyệt; từ chối; không nhận; gạt đi. Ví dụ : - 勇士拒挡敌人的冲锋。 Người chiến binh chống lại sự tấn công của kẻ thù.. - 城墙拒守敌军的进攻。 Tường thành chống đỡ cuộc tấn công của quân địch.. - 他果断拒了这个请求。 Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống; chống đỡ; chống cự; kháng cự; chống chọi

抵抗;抵挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勇士 yǒngshì 拒挡 jùdǎng 敌人 dírén de 冲锋 chōngfēng

    - Người chiến binh chống lại sự tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng 拒守 jùshǒu 敌军 díjūn de 进攻 jìngōng

    - Tường thành chống đỡ cuộc tấn công của quân địch.

✪ 2. cự tuyệt; từ chối; không nhận; gạt đi

拒绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 果断 guǒduàn le 这个 zhègè 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu này.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 那场 nàchǎng 聚会 jùhuì

    - Cô ấy từ chối tham gia bữa tiệc đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 面对 miànduì 权威 quánwēi 不敢 bùgǎn 拒绝 jùjué

    - Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.

  • volume volume

    - 承担责任 chéngdānzérèn 鄙视 bǐshì

    - Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 拒绝执行 jùjuézhíxíng 命令 mìnglìng

    - Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • volume volume

    - 拒绝接受 jùjuéjiēshòu 我们 wǒmen de 建议 jiànyì

    - Anh ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Jù
    • Âm hán việt: Củ , Cự
    • Nét bút:一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSS (手尸尸)
    • Bảng mã:U+62D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao