举止 jǔzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cử chỉ】

Đọc nhanh: 举止 (cử chỉ). Ý nghĩa là: cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử. Ví dụ : - 他的举止很优雅。 Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.. - 他的举止很粗鲁。 Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.. - 她的举止很得体。 Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.

Ý Nghĩa của "举止" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

举止 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử

指姿态和风度

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 得体 détǐ

    - Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 风雅 fēngyǎ

    - cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn cāng

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 彬然 bīnrán yǒu

    - Anh ấy cử chỉ lịch sự tao nhã.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 带有 dàiyǒu 一丝 yīsī 发骚 fāsāo de 气息 qìxī

    - Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao