Đọc nhanh: 举重 (cử trọng). Ý nghĩa là: cử tạ; môn cử tạ.
✪ 1. cử tạ; môn cử tạ
男子体育运动项目之一,运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举重
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 他 的 举止 很 尊重
- Cử chỉ của anh ấy rất trang trọng.
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 经济 改革 的 重大 举措
- Một biện pháp quan trọng của cải cách kinh tế.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
重›