抉择 juézé
volume volume

Từ hán việt: 【quyết trạch】

Đọc nhanh: 抉择 (quyết trạch). Ý nghĩa là: lựa chọn; chọn lựa.

Ý Nghĩa của "抉择" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

抉择 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lựa chọn; chọn lựa

挑选;选择

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抉择

  • volume volume

    - 面临 miànlín 关键 guānjiàn 抉择 juézé

    - Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 选择 xuǎnzé 陆路 lùlù 旅行 lǚxíng

    - Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 选择 xuǎnzé hěn 重要 zhòngyào

    - Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.

  • volume volume

    - 想择 xiǎngzé kāi zhè 麻烦 máfán

    - Anh ấy muốn thoát khỏi rắc rối này.

  • volume volume

    - 抉择 juézé

    - chọn lựa.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí hěn 犹豫 yóuyù

    - Anh ấy luôn lưỡng lự khi lựa chọn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 有准 yǒuzhǔn 信心 xìnxīn

    - Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDK (手木大)
    • Bảng mã:U+6289
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao