Đọc nhanh: 解约 (giải ước). Ý nghĩa là: huỷ bỏ hẹn ước; huỷ bỏ hiệp ước; giải ước.
解约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huỷ bỏ hẹn ước; huỷ bỏ hiệp ước; giải ước
取消原来的约定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解约
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
解›