Đọc nhanh: 解渴 (giải khát). Ý nghĩa là: giải khát; đỡ khát; đã khát.
✪ 1. giải khát; đỡ khát; đã khát
消除渴的感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解渴
- 喝 了 水 之后 终于 解渴 了
- Sau khi uống nước, cơn khát của tôi cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 抿 点水 缓解 口渴
- Nhấp một ngụm nước cho đỡ khát.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
- 她 渴望 了解 更 多 知识
- Cô ấy khao khát hiểu biết thêm nhiều kiến thức.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渴›
解›