Đọc nhanh: 货品 (hoá phẩm). Ý nghĩa là: hàng; hàng hoá; mặt hàng; hoá phẩm. Ví dụ : - 货品丰富 hàng hoá phong phú
货品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng; hàng hoá; mặt hàng; hoá phẩm
货物也指货物的品种
- 货品 丰富
- hàng hoá phong phú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货品
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 应时 货品
- hàng hoá theo mùa
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
货›