Đọc nhanh: 击落 (kích lạc). Ý nghĩa là: bắn rơi.
击落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn rơi
打下来 (天空的飞机等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击落
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 生活 的 打击 让 他 堕落 了
- Cú sốc của cuộc sống đã khiến anh ta lưu lạc.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
落›