Đọc nhanh: 基督 (cơ đốc). Ý nghĩa là: chúa cứu thế; chúa Giê-su; Cơ Đốc. Ví dụ : - 我可是基督徒 Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.. - 你还是一个基督徒吗 Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?. - 基督教徒信奉上帝。 Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
基督 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúa cứu thế; chúa Giê-su; Cơ Đốc
基督教称救世主参看〖救世主〗 (希腊:christos)
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
督›