机动 jīdòng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ động】

Đọc nhanh: 机动 (cơ động). Ý nghĩa là: chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy, thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng); linh động, cơ động. Ví dụ : - 机动车。 xe gắn máy.. - 机动费。 kinh phí cơ động.. - 机动力量。 lực lượng cơ động.

Ý Nghĩa của "机动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

机动 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy

利用机器开动的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机动车 jīdòngchē

    - xe gắn máy.

✪ 2. thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng); linh động

权宜 (处置);灵活 (运用)

✪ 3. cơ động

准备灵活运用的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机动费 jīdòngfèi

    - kinh phí cơ động.

  • volume volume

    - 机动 jīdòng 力量 lìliàng

    - lực lượng cơ động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 扣动 kòudòng le 扳机 bānjī

    - Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.

  • volume volume

    - méi 胆量 dǎnliàng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī

    - Bạn không có đá để kích hoạt nó.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不可告人 bùkěgàorén de 动机 dòngjī

    - động cơ đen tối

  • volume volume

    - 餐勺 cānsháo jiù néng 撬开 qiàokāi 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - zài 自动 zìdòng 提款机 tíkuǎnjī shàng 使用 shǐyòng guò 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM

  • volume volume

    - yòng 摄像机 shèxiàngjī 记录 jìlù le zài 那天 nàtiān de 所有 suǒyǒu 行动 xíngdòng

    - Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao