Đọc nhanh: 机动 (cơ động). Ý nghĩa là: chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy, thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng); linh động, cơ động. Ví dụ : - 机动车。 xe gắn máy.. - 机动费。 kinh phí cơ động.. - 机动力量。 lực lượng cơ động.
机动 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy
利用机器开动的
- 机动车
- xe gắn máy.
✪ 2. thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng); linh động
权宜 (处置);灵活 (运用)
✪ 3. cơ động
准备灵活运用的
- 机动费
- kinh phí cơ động.
- 机动 力量
- lực lượng cơ động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›