肌肤 jīfū
volume volume

Từ hán việt: 【cơ phu】

Đọc nhanh: 肌肤 (cơ phu). Ý nghĩa là: da; da thịt; nước da; làn da. Ví dụ : - 肌肤需要好好护理。 Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.. - 他的肌肤晒黑了。 Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.. - 她的肌肤很光滑。 Làn da của cô ấy rất mịn màng.

Ý Nghĩa của "肌肤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

肌肤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da; da thịt; nước da; làn da

肌肉皮肤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 需要 xūyào 好好 hǎohǎo 护理 hùlǐ

    - Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 晒黑 shàihēi le

    - Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū hěn 光滑 guānghuá

    - Làn da của cô ấy rất mịn màng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肤

  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 滑润 huárùn

    - da dẻ mịn màng

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 晒黑 shàihēi le

    - Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū hěn 光滑 guānghuá

    - Làn da của cô ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū hěn 光滑 guānghuá

    - Da của anh ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 雪白 xuěbái 光滑 guānghuá

    - Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.

  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 需要 xūyào 好好 hǎohǎo 护理 hùlǐ

    - Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.

  • - 按摩 ànmó 霜能 shuāngnéng 有效 yǒuxiào 放松 fàngsōng 肌肉 jīròu bìng 保持 bǎochí 皮肤 pífū 湿润 shīrùn

    - Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.

  • - 选择 xuǎnzé 适合 shìhé de 养肤品 yǎngfūpǐn 可以 kěyǐ 有效 yǒuxiào 改善 gǎishàn 肌肤 jīfū 状况 zhuàngkuàng

    - Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao