Đọc nhanh: 肌肤 (cơ phu). Ý nghĩa là: da; da thịt; nước da; làn da. Ví dụ : - 肌肤需要好好护理。 Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.. - 他的肌肤晒黑了。 Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.. - 她的肌肤很光滑。 Làn da của cô ấy rất mịn màng.
肌肤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da; da thịt; nước da; làn da
肌肉皮肤
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肤
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
肤›