基层 jīcéng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ tằng】

Đọc nhanh: 基层 (cơ tằng). Ý nghĩa là: cơ sở. Ví dụ : - 基层单位。 đơn vị cơ sở.. - 基层干部。 cán bộ cơ sở.. - 深入基层。 xâm nhập cơ sở

Ý Nghĩa của "基层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

基层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ sở

各种组织中最低的一层,它跟群众的联系最直接

Ví dụ:
  • volume volume

    - 基层单位 jīcéngdānwèi

    - đơn vị cơ sở.

  • volume volume

    - 基层干部 jīcénggànbù

    - cán bộ cơ sở.

  • volume volume

    - 深入基层 shēnrùjīcéng

    - xâm nhập cơ sở

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基层

  • volume volume

    - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • volume volume

    - 基层单位 jīcéngdānwèi

    - đơn vị cơ sở.

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 立足 lìzú 基层 jīcéng 面向 miànxiàng 群众 qúnzhòng

    - đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 基层 jīcéng de 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 基本 jīběn 欲望 yùwàng yǒu 七个 qīgè 层级 céngjí

    - Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người

  • volume volume

    - 基层 jīcéng 供销社 gōngxiāoshè 直接 zhíjiē gēn 产地 chǎndì 挂钩 guàgōu

    - hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao