Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 核准 hézhǔn

    Thẩm Duyệt, Thẩm Định, Thẩm Tra Xong Phê Chuẩn

    right
  • 核子 hézǐ

    Hạch Nhân, Hạt Nhân, Hạch Tử

    right
  • 黑名单 hēi míngdān

    Sổ Đen, Danh Sách Đen, Sổ Bìa Đen

    right
  • 黑社会 hēishèhuì

    Xã Hội Đen, Giới Giang Hồ, Giới Xã Hội Đen

    right
  • 狠 hěn

    Hung Ác, Tàn Nhẫn, Độc Ác

    right
  • 狠心 hěnxīn

    Nhẫn Tâm

    right
  • 哼 hēng

    Rên, Rên Rỉ

    right
  • 姮 héng

    Hằng Nga, Chị Hằng, Thường Nga

    right
  • 衡量 héngliáng

    So Sánh, Suy Nghĩ

    right
  • 轰动 hōngdòng

    Chấn Động, Náo Động

    right
  • 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè

    Rầm Rộ, Rầm Rầm Rộ Rộ, Sôi Nổi

    right
  • 哄 hǒng

    Lừa, Đánh Lừa, Lừa Gạt

    right
  • 红利 hónglì

    Tiền Lãi, Tiền Lời, Tiền Thưởng

    right
  • 红烧 hóngshāo

    Kho (Nấu Ăn)

    right
  • 宏伟 hóngwěi

    To Lớn

    right
  • 洪水 hóngshuǐ

    Hồng Thủy, Lũ Lụt

    right
  • 后辈 hòubèi

    Hậu Bối, Hậu Sinh, Thế Hệ Sau

    right
  • 候选人 hòuxuǎn rén

    Người Được Đề Cử, Người Ứng Cử, Hậu Tuyển Nhân

    right
  • 狐疑 húyí

    Hoài Nghi, Hồ Nghi, Ngờ Vực

    right
  • 胡乱 húluàn

    Loạn Xạ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org