Đọc nhanh: 黑名单 (hắc danh đan). Ý nghĩa là: sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen.
黑名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen
反动统治者或反革命集团等为进行政治迫害而开列的革命者和进步人士的名单
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑名单
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 我 已经 列 在 你 的 邮寄 名单 上 了
- Tôi có tên trong danh sách gửi thư của bạn.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
名›
黑›