Đọc nhanh: 核子 (hạch tử). Ý nghĩa là: hạch nhân; hạt nhân; hạch tử. Ví dụ : - 核子学 hạt nhân học
核子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch nhân; hạt nhân; hạch tử
构成原子核的基本粒子,即质子和中子的统称
- 核子学
- hạt nhân học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 孩子 喜欢 吃 核桃
- Trẻ con thích ăn hồ đào.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 核子学
- hạt nhân học
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
核›