轰轰烈烈 hōnghōnglièliè
volume volume

Từ hán việt: 【oanh oanh liệt liệt】

Đọc nhanh: 轰轰烈烈 (oanh oanh liệt liệt). Ý nghĩa là: rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt. Ví dụ : - 轰轰烈烈地做一番事业。 rầm rộ làm việc. - 开展了轰轰烈烈的群众运动。 triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.

Ý Nghĩa của "轰轰烈烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

轰轰烈烈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt

形容气魄雄伟,声势浩大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè zuò 一番 yīfān 事业 shìyè

    - rầm rộ làm việc

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn le 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰轰烈烈

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 轰响 hōngxiǎng

    - động cơ ô tô nổ vang

  • volume volume

    - 为害 wéihài 惨烈 cǎnliè

    - tai hại ghê gớm

  • volume volume

    - 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè zuò 一番 yīfān 事业 shìyè

    - rầm rộ làm việc

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn le 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ 反差 fǎnchà 强烈 qiángliè

    - so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa