hǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hống】

Đọc nhanh: (hống). Ý nghĩa là: lừa; đánh lừa; lừa gạt; lừa bịp, dỗ dành; dỗ; ru; trông. Ví dụ : - 你这是哄我我不信。 Anh lừa tôi, tôi không tin.. - 她在哄你别相信她。 Cô ấy đang lừa bạn, đừng tin cô ấy.. - 奶奶哄着孙子玩儿。 Bà đang trông cháu chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lừa; đánh lừa; lừa gạt; lừa bịp

哄骗

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì hǒng 不信 bùxìn

    - Anh lừa tôi, tôi không tin.

  • volume volume

    - zài hǒng bié 相信 xiāngxìn

    - Cô ấy đang lừa bạn, đừng tin cô ấy.

✪ 2. dỗ dành; dỗ; ru; trông

哄逗特指看小孩儿或带小孩儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài hǒng 孩子 háizi 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ đang dỗ em bé đi ngủ.

  • volume volume

    - 哄哄 hǒnghǒng

    - Cậu qua dỗ anh ta đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • volume volume

    - 四处 sìchù 哄传 hōngchuán

    - náo động chung quanh

  • volume volume

    - 哄逗 hǒngdòu 孩子 háizi

    - làm trò hề cho trẻ con.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 闹哄哄 nàohōnghǒng de

    - ầm ầm trên đường.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一下子 yīxiàzǐ jiù 哄起来 hǒngqǐlai le

    - Mọi người bỗng dưng đồng loạt xôn xao lên.

  • volume volume

    - bié zài 那里 nàlǐ 起哄 qǐhòng

    - Đừng có gây ồn ào ở đó.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 哄传 hōngchuán 开来 kāilái

    - Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao