Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 海运 hǎiyùn

    Vận Chuyển Đường Biển, Vận Tải Biển, Hải Vận

    right
  • 害虫 hàichóng

    Côn Trùng Có Hại, Sâu Bọ Có Hại

    right
  • 航空信 hángkōng xìn

    Thư Hàng Không, Thư Gởi Bằng Máy Bay

    right
  • 航行 hángxíng

    Vận Chuyển, Đi

    right
  • 好比 hǎobǐ

    Giống Như, Ví Như, Cũng Như Là

    right
  • 好手 hǎoshǒu

    Người Giỏi, Người Lành Nghề, Người Có Năng Lực

    right
  • 好受 hǎoshòu

    Dễ Chịu

    right
  • 号子 hào zi

    Ký Hiệu, Dấu, Dấu Hiệu

    right
  • 合并 hébìng

    Ghép, Hợp Lại

    right
  • 合同 hétong

    Hợp Đồng

    right
  • 合意 héyì

    Hợp Ý, Trúng Ý, Vừa Ý

    right
  • 合约 héyuē

    Hợp Đồng, Giao Kèo

    right
  • 何 hé

    Ai, Gì, Nào

    right
  • 何在 hézài

    Ở Đâu, Nào, Tại Đâu

    right
  • 和解 héjiě

    Hòa Giải

    right
  • 和睦 hémù

    Hòa Thuận

    right
  • 和谐 héxié

    Hòa Hợp

    right
  • 核定 hédìng

    Thẩm Tra Quyết Định, Hạch Định

    right
  • 核对 héduì

    Đối Chiếu, Kiểm Tra, So Sánh

    right
  • 核算 hésuàn

    Hạch Toán

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org