héng
volume volume

Từ hán việt: 【hằng】

Đọc nhanh: (hằng). Ý nghĩa là: Hằng Nga; chị Hằng; Thường Nga. Ví dụ : - 孩子们喜欢听姮娥的故事。 Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.. - 中秋节讲姮娥的故事。 Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hằng Nga; chị Hằng; Thường Nga

(姮娥) 嫦娥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hằng
    • Nét bút:フノ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAM (女一日一)
    • Bảng mã:U+59EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp