Đọc nhanh: 姮 (hằng). Ý nghĩa là: Hằng Nga; chị Hằng; Thường Nga. Ví dụ : - 孩子们喜欢听姮娥的故事。 Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.. - 中秋节讲姮娥的故事。 Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
姮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hằng Nga; chị Hằng; Thường Nga
(姮娥) 嫦娥
- 孩子 们 喜欢 听 姮 娥 的 故事
- Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姮
- 她 的 名字 是 姮 娥
- Tên của cô ấy là Hằng Nga.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 孩子 们 喜欢 听 姮 娥 的 故事
- Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.
姮›