Đọc nhanh: 管线 (quản tuyến). Ý nghĩa là: tuyến ống; mạng lưới; lưới; mạng. Ví dụ : - 铺设管线 lắp đặt tuyến ống.
管线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến ống; mạng lưới; lưới; mạng
各种管道和电线、电缆等的总称
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
线›