Đọc nhanh: 寡妇 (quả phụ). Ý nghĩa là: quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ; sương phụ.
寡妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ; sương phụ
死了丈夫的妇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡妇
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 她 是 一个 坚强 的 寡妇
- Cô ấy là một góa phụ kiên cường.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 是 一个 沉默寡言 的 人
- Anh ta là một người trầm mặc ít nói.
- 他 是 一个 孤寡 的 老人
- Ông ấy là một ông già neo đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
寡›