寡妇 guǎfù
volume volume

Từ hán việt: 【quả phụ】

Đọc nhanh: 寡妇 (quả phụ). Ý nghĩa là: quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ; sương phụ.

Ý Nghĩa của "寡妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

寡妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ; sương phụ

死了丈夫的妇人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡妇

  • volume volume

    - 寡妇 guǎfu 孩子 háizi men 一贫如洗 yīpínrúxǐ

    - Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 寡妇 guǎfu 独自 dúzì 生活 shēnghuó

    - Người góa phụ đó sống một mình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 国际妇女节 guójìfùnǚjié

    - Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坚强 jiānqiáng de 寡妇 guǎfu

    - Cô ấy là một góa phụ kiên cường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 幸福 xìngfú de 夫妇 fūfù

    - Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 沉默寡言 chénmòguǎyán de rén

    - Anh ta là một người trầm mặc ít nói.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 孤寡 gūguǎ de 老人 lǎorén

    - Ông ấy là một ông già neo đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao