关税 guānshuì
volume volume

Từ hán việt: 【quan thuế】

Đọc nhanh: 关税 (quan thuế). Ý nghĩa là: thuế quan; thuế xuất nhập khẩu; thương chính. Ví dụ : - 关税政策。 chính sách thuế quan.. - 关税协定。 hiệp định về thuế quan.. - 特惠关税。 thuế quan ưu đãi.

Ý Nghĩa của "关税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế quan; thuế xuất nhập khẩu; thương chính

国家对进出口商品所征收的税

Ví dụ:
  • volume volume

    - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • volume volume

    - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • volume volume

    - 特惠关税 tèhuìguānshuì

    - thuế quan ưu đãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税

  • volume volume

    - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • volume volume

    - 特惠关税 tèhuìguānshuì

    - thuế quan ưu đãi.

  • volume volume

    - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 海关人员 hǎiguānrényuán wèn 是否 shìfǒu 有要 yǒuyào 报税 bàoshuì de 东西 dōngxī

    - Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 海关 hǎiguān 征收 zhēngshōu 繁重 fánzhòng de 紧急 jǐnjí 关税 guānshuì 使得 shǐde 我们 wǒmen 处于 chǔyú 极其 jíqí 困难 kùnnán de 境地 jìngdì

    - Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao