Đọc nhanh: 关税 (quan thuế). Ý nghĩa là: thuế quan; thuế xuất nhập khẩu; thương chính. Ví dụ : - 关税政策。 chính sách thuế quan.. - 关税协定。 hiệp định về thuế quan.. - 特惠关税。 thuế quan ưu đãi.
关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế quan; thuế xuất nhập khẩu; thương chính
国家对进出口商品所征收的税
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
税›