雇用 gùyòng
volume volume

Từ hán việt: 【cố dụng】

Đọc nhanh: 雇用 (cố dụng). Ý nghĩa là: thuê; mướn; thuê mướn. Ví dụ : - 雇用临时工 thuê nhân công thời vụ

Ý Nghĩa của "雇用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

雇用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuê; mướn; thuê mướn

出钱让人为自己做事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雇用 gùyòng 临时工 línshígōng

    - thuê nhân công thời vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇用

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 雇主 gùzhǔ 扣下 kòuxià 部分 bùfèn 薪金 xīnjīn zuò 保险金 bǎoxiǎnjīn yòng

    - Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.

  • volume volume

    - 随心所欲 suíxīnsuǒyù 雇用 gùyòng rén 解雇 jiěgù rén

    - Cô ấy thuê và sa thải mọi người tùy theo ý muốn của mình.

  • volume volume

    - 雇用 gùyòng 临时工 línshígōng

    - thuê nhân công thời vụ

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 认为 rènwéi nín de 一位 yīwèi 雇员 gùyuán 利用 lìyòng 你们 nǐmen de 缆线 lǎnxiàn

    - Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSOG (竹尸人土)
    • Bảng mã:U+96C7
    • Tần suất sử dụng:Cao