Đọc nhanh: 观摩 (quan ma). Ý nghĩa là: quan sát; tham quan học tập; học hỏi; tham quan học tập lẫn nhau. Ví dụ : - 观摩演出。 xem biểu diễn học tập lẫn nhau. - 观摩教学。 quan sát giảng dạy.. - 一切都是观摩和学习。 Tất cả đều là quan sát và học tập.
观摩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát; tham quan học tập; học hỏi; tham quan học tập lẫn nhau
观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观摩
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
观›