发掘 fājué
volume volume

Từ hán việt: 【phát quật】

Đọc nhanh: 发掘 (phát quật). Ý nghĩa là: khai quật; khai thác; phát quật. Ví dụ : - 发掘古物 khai quật cổ vật. - 发掘宝藏 khai quật bảo tàng. - 发掘潜力 khai thác tiềm lực

Ý Nghĩa của "发掘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

发掘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khai quật; khai thác; phát quật

挖掘埋藏在地下的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发掘 fājué 古物 gǔwù

    - khai quật cổ vật

  • volume volume

    - 发掘 fājué 宝藏 bǎozàng

    - khai quật bảo tàng

  • volume volume

    - 发掘 fājué 潜力 qiánlì

    - khai thác tiềm lực

  • volume volume

    - 发掘 fājué 人才 réncái

    - khai thác nhân tài

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发掘

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • volume volume

    - 发掘 fājué 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - khai thác kho báu dưới lòng đất

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发掘 fājué le 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 发掘 fājué 潜力 qiánlì

    - khai thác tiềm lực

  • volume volume

    - 男人 nánrén 进行 jìnxíng 体育 tǐyù 活动 huódòng 就是 jiùshì 为了 wèile 发掘 fājué 脆弱 cuìruò de xiǎo 心肝 xīngān

    - Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy

  • volume volume

    - 发掘 fājué 人才 réncái

    - khai thác nhân tài

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 发掘 fājué 天赋 tiānfù

    - Giáo viên giúp học sinh khai thác tiềm năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSUU (手尸山山)
    • Bảng mã:U+6398
    • Tần suất sử dụng:Cao