Đọc nhanh: 耳光 (nhĩ quang). Ý nghĩa là: tát tai; bạt tai; giáng; giáng đòn; tát. Ví dụ : - 事实给了敌人一记响亮耳光。 sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
耳光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tát tai; bạt tai; giáng; giáng đòn; tát
用手打在耳朵附近的部位叫打耳光也说耳光子
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳光
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 掴 了 一记 耳光
- tát cho một bạt tay.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
耳›