读物 dúwù
volume volume

Từ hán việt: 【độc vật】

Đọc nhanh: 读物 (độc vật). Ý nghĩa là: sách báo; tài liệu; tạp chí. Ví dụ : - 儿童读物 sách báo nhi đồng. - 通俗读物 sách báo phổ thông. - 农村读物 sách báo về nông thôn

Ý Nghĩa của "读物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

读物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách báo; tài liệu; tạp chí

供阅读的东西,包括书籍、杂志、报纸等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿童读物 értóngdúwù

    - sách báo nhi đồng

  • volume volume

    - 通俗读物 tōngsúdúwù

    - sách báo phổ thông

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn 读物 dúwù

    - sách báo về nông thôn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读物

  • volume volume

    - 儿童读物 értóngdúwù

    - sách báo nhi đồng

  • volume volume

    - 通俗读物 tōngsúdúwù

    - sách báo phổ thông

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 读物 dúwù 内容 nèiróng qiǎn 容易 róngyì dǒng

    - Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.

  • volume volume

    - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • volume volume

    - 浅显 qiǎnxiǎn ér 有趣 yǒuqù de 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị

  • volume volume

    - de 有声 yǒushēng 读物 dúwù shì 我念 wǒniàn de

    - Tôi đã làm sách nói về điều này.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō gōng 火车 huǒchē 旅行 lǚxíng shí 阅读 yuèdú de 读物 dúwù ma

    - Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 在读 zàidú 生物力学 shēngwùlìxué de shū

    - Tôi đã đọc về cơ sinh học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao