斗志 dòuzhì
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu chí】

Đọc nhanh: 斗志 (đẩu chí). Ý nghĩa là: ý chí chiến đấu; đấu chí. Ví dụ : - 激励斗志 khích lệ ý chí chiến đấu.. - 斗志昂扬 ý chí chiến đấu sục sôi

Ý Nghĩa của "斗志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

斗志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý chí chiến đấu; đấu chí

战斗的意志

Ví dụ:
  • volume volume

    - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗志

  • volume volume

    - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • volume volume

    - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • volume volume

    - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 所有 suǒyǒu 斗志 dòuzhì 似乎 sìhū dōu 丧失殆尽 sàngshīdàijìn

    - Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 激发 jīfā le de 斗志 dòuzhì

    - Nỗ lực khơi dậy ý chí chiến đấu của anh ấy.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao