独占 dúzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【độc chiếm】

Đọc nhanh: 独占 (độc chiếm). Ý nghĩa là: độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền, Chiếm đóng, chiếm giữ chọn, độc quyền. Ví dụ : - 独占市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền. - 独占资本 tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn

Ý Nghĩa của "独占" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

独占 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền

独自占有或占据

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独占市场 dúzhànshìchǎng

    - độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

  • volume volume

    - 独占 dúzhàn 资本 zīběn

    - tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn

✪ 2. Chiếm đóng, chiếm giữ chọn, độc quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独占

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 独占市场 dúzhànshìchǎng

    - độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

  • volume volume

    - 独占 dúzhàn 资本 zīběn

    - tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao