Đọc nhanh: 独占 (độc chiếm). Ý nghĩa là: độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền, Chiếm đóng, chiếm giữ chọn, độc quyền. Ví dụ : - 独占市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền. - 独占资本 tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
独占 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền
独自占有或占据
- 独占市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 独占 资本
- tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
✪ 2. Chiếm đóng, chiếm giữ chọn, độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独占
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 独占市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 独占 资本
- tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
独›