独到 dúdào
volume volume

Từ hán việt: 【độc đáo】

Đọc nhanh: 独到 (độc đáo). Ý nghĩa là: độc đáo; đặc sắc. Ví dụ : - 独到之处 chỗ độc đáo. - 独到的见解 kiến giải độc đáo; nhận xét đặc sắc

Ý Nghĩa của "独到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

独到 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc đáo; đặc sắc

与众不同 (多指好的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独到之处 dúdàozhīchù

    - chỗ độc đáo

  • volume volume

    - 独到 dúdào de 见解 jiànjiě

    - kiến giải độc đáo; nhận xét đặc sắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独到

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • volume volume

    - zài 新家 xīnjiā 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.

  • volume volume

    - 思念 sīniàn ràng rén 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Nhớ nhung khiến người ta cảm thấy cô đơn.

  • volume volume

    - zài 独处 dúchǔ zhōng 找到 zhǎodào le 平静 píngjìng

    - Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 你们 nǐmen 任何 rènhé 一个 yígè 感觉 gǎnjué dào 孤独 gūdú 彷徨 pánghuáng

    - Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối

  • volume volume

    - 生疏 shēngshū de 地方 dìfāng ràng rén 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Nơi xa lạ khiến người ta cảm thấy cô đơn.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 十分 shífēn 孤独 gūdú

    - Cô ấy cảm thấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao