dǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu】

Đọc nhanh: (đẩu). Ý nghĩa là: run rẩy; run; run run; run lẩy bẩy; run như cầy sấy, giật; rung; tung; giũ; vảy, vạch trần; phơi ra; bại lộ. Ví dụ : - 他发抖。 Anh ấy run lẩy bẩy.. - 他气得手抖了。 Anh ta tức đến run tay rồi.. - 他抖了抖衣服。 Anh ấy giũ quần áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. run rẩy; run; run run; run lẩy bẩy; run như cầy sấy

颤动;哆嗦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发抖 fādǒu

    - Anh ấy run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 他气 tāqì 得手 déshǒu dǒu le

    - Anh ta tức đến run tay rồi.

✪ 2. giật; rung; tung; giũ; vảy

振动;甩动

Ví dụ:
  • volume volume

    - dǒu le dǒu 衣服 yīfú

    - Anh ấy giũ quần áo.

  • volume volume

    - 我抖 wǒdǒu le dǒu 手中 shǒuzhōng de 毛巾 máojīn

    - Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.

✪ 3. vạch trần; phơi ra; bại lộ

(跟''出来''连用) 全部倒出;彻底揭穿

Ví dụ:
  • volume volume

    - gàn de 那些 nèixiē 丑事 chǒushì dōu 抖出来 dǒuchūlái

    - Vạch trần những việc làm xấu xa của nó.

  • volume volume

    - de 阴谋 yīnmóu dōu 抖出来 dǒuchūlái le

    - Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.

✪ 4. cổ vũ; cổ động; vực dậy; lấy lại (tinh thần)

振作;鼓起 (精神)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā dǒu 起劲儿 qǐjìner 工作 gōngzuò 做好 zuòhǎo

    - Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.

  • volume volume

    - 抖起 dǒuqǐ 勇气 yǒngqì 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy lấy lại dũng khí đối mặt với thách thức.

✪ 5. vênh váo; vênh mặt; lên mặt; hách

称人因为有钱有地位等而得意 (多含讥讽意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如今 rújīn dāng le guān 抖起来 dǒuqǐlai le

    - Hiện nay nó được làm quan, vênh mặt lên rồi.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn qián jiù dǒu shàng le

    - Có chút tiền anh ta liền vênh váo.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 在 + 抖/发抖

Ai/cái gì đang run/run lẩy bẩy

Ví dụ:
  • volume

    - gǒu zài 发抖 fādǒu

    - Con chó đang run lẩy bẩy.

  • volume

    - de shǒu zài dǒu

    - Tay của cậu ấy đang run.

✪ 2. 抖 + Tân ngữ

Rung/giũ cái gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 我抖 wǒdǒu 被子 bèizi

    - Tôi đang giũ chăn.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan dǒu tuǐ

    - Anh ấy thích rung chân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng 发抖 fādǒu

    - Anh ấy căng thẳng đến run rẩy.

  • volume volume

    - zhàn zài 边上 biānshàng 等待 děngdài 跳水 tiàoshuǐ shí 浑身发抖 húnshēnfādǒu

    - Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 声音 shēngyīn hěn 微弱 wēiruò

    - Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - de 阴谋 yīnmóu dōu 抖出来 dǒuchūlái le

    - Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 略微 lüèwēi 有点儿 yǒudiǎner 颤抖 chàndǒu

    - Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.

  • volume volume

    - de shǒu zài dǒu

    - Tay của cậu ấy đang run.

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng 极了 jíle shǒu 一直 yìzhí zài 发抖 fādǒu

    - Anh ấy vô cùng căng thẳng, tay run rẩy liên tục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao