代课 dàikè
volume volume

Từ hán việt: 【đại khoá】

Đọc nhanh: 代课 (đại khoá). Ý nghĩa là: dạy thay; dạy thế; dạy hộ. Ví dụ : - 代课教师 giáo viên dạy thay.. - 王老师病了由李老师代课。 thầy Vương bệnh rồi, thầy Lý sẽ dạy thay.

Ý Nghĩa của "代课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

代课 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạy thay; dạy thế; dạy hộ

代替别人讲课

Ví dụ:
  • volume volume

    - 代课 dàikè 教师 jiàoshī

    - giáo viên dạy thay.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī bìng le yóu 李老师 lǐlǎoshī 代课 dàikè

    - thầy Vương bệnh rồi, thầy Lý sẽ dạy thay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代课

  • volume volume

    - 代课 dàikè 教师 jiàoshī

    - giáo viên dạy thay.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 课长 kèzhǎng 突然 tūrán 辞职 cízhí 成为 chéngwéi 课长 kèzhǎng 代理 dàilǐ

    - Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī bìng le yóu 李老师 lǐlǎoshī 代课 dàikè

    - thầy Vương bệnh rồi, thầy Lý sẽ dạy thay.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 三顾茅庐 sāngùmáolú 诚恳 chéngkěn 邀请 yāoqǐng 爷爷 yéye 再返 zàifǎn 学校 xuéxiào 代课 dàikè

    - Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế

  • volume volume

    - cóng 代理 dàilǐ 晋升为 jìnshēngwèi 课长 kèzhǎng

    - Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.

  • volume volume

    - 这节 zhèjié jiǎng de shì 一种 yīzhǒng 古代 gǔdài de 汉字 hànzì 字体 zìtǐ 叫做 jiàozuò 小篆 xiǎozhuàn

    - Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".

  • volume volume

    - 一代 yídài 英杰 yīngjié

    - một thế hệ anh hào.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī dài gěi 学生上课 xuéshengshàngkè

    - Thầy Vương thay cô ấy dạy học sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao