Đọc nhanh: 打赌 (đả đổ). Ý nghĩa là: đánh đố; đánh cuộc; cược; đánh cá; cá. Ví dụ : - 他明天一定会来,你要不信,咱们可以打赌。 ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
打赌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh đố; đánh cuộc; cược; đánh cá; cá
拿一件事情的真相如何或能否实现赌输赢
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打赌
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 我们 来 打赌 吧
- Chúng ta đến đánh cược nhé.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 喜欢 与 人 打赌
- Anh ấy thích đánh cược với người khác.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
赌›