打手 dǎshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đả thủ】

Đọc nhanh: 打手 (đả thủ). Ý nghĩa là: tay chân; ác ôn; hung ác. Ví dụ : - 交通警打手势指挥车辆。 Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.. - 打手势 huơ tay

Ý Nghĩa của "打手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay chân; ác ôn; hung ác

受主子豢养,替主子欺压、殴打人的恶棍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - 打手势 dǎshǒushì

    - huơ tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打手

  • volume volume

    - xiàng 挥手 huīshǒu 打招呼 dǎzhāohu

    - Cô ấy vẫy tay chào tôi.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - 大打出手 dàdǎchūshǒu

    - đánh nhau dữ dội.

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu 打碎 dǎsuì le 花瓶 huāpíng

    - Cô ấy lỡ tay làm vỡ bình hoa.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 球一上 qiúyīshàng shǒu jiù hěn 顺利 shùnlì

    - hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 妈妈 māma yào lái 开始 kāishǐ 手忙脚乱 shǒumángjiǎoluàn 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Nghe tin mẹ sắp đến, anh vội vàng bắt đầu dọn dẹp phòng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 女朋友 nǚpéngyou hēi jiù 不能 bùnéng yòng 这个 zhègè 手机号码 shǒujīhàomǎ 打通 dǎtōng de 手机 shǒujī

    - Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao