Đọc nhanh: 大洋洲 (đại dương châu). Ý nghĩa là: châu Đại Dương; Oceania.
✪ 1. châu Đại Dương; Oceania
地球上的七大洲之一,包括澳大利亚、新西兰、密克罗尼西亚、波利尼西亚、美拉尼西亚等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大洋洲
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 四大洋
- bốn bể
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洋›
洲›