Đọc nhanh: 大道 (đại đạo). Ý nghĩa là: đường rộng rãi; đường thênh thang; đại lộ, lẽ phải; đạo lý đúng đắn, đường lớn. Ví dụ : - 大道之行也,天下为公。 thực hành đạo lớn thiên hạ là của chung.. - 我们可以手拉手一起逛麦迪逊大道 Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison. - 我们顺大道走。 Chúng tôi đi theo đường lớn.
大道 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường rộng rãi; đường thênh thang; đại lộ
宽阔的道路
- 大道 之行 也 , 天下为公
- thực hành đạo lớn thiên hạ là của chung.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 我们 顺 大道 走
- Chúng tôi đi theo đường lớn.
- 大道 之行 也 , 天下为公
- đạo lớn được thi hành, thì thiên hạ là của chung.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. lẽ phải; đạo lý đúng đắn
正确的道理
✪ 3. đường lớn
四通八达的道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大道
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 他 那么 厚道 , 以至于 我们 大家 都 喜欢 他
- Anh ấy tốt bụng đến nỗi tất cả chúng tôi đều thích anh ấy
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 大声 地呵道
- Anh ấy quát lớn.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
道›