Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 撤回 chèhuí

    Rút, Rút Lui, Rút Quân (Quân Đội...)

    right
  • 撤销 chèxiāo

    Bỏ, Huỷ Bỏ, Tước Bỏ

    right
  • 尘土 chéntǔ

    Bụi Bặm, Bụi Đất

    right
  • 沉默 chénmò

    Trầm Mặc

    right
  • 沉思 chénsī

    Trầm Ngâm Suy Tư

    right
  • 沉重 chénzhòng

    Nặng Nề, Nặng Trĩu

    right
  • 称号 chēnghào

    Danh Hiệu

    right
  • 撑腰 chēngyāo

    Nâng Đỡ, Đỡ Lưng (Ví Với Sự Giúp Đỡ Có Hiệu Lực), Khuyến Khích

    right
  • 成败 chéngbài

    Thành Bại

    right
  • 成见 chéngjiàn

    Thành Kiến, Định Kiến, Thiên Kiến

    right
  • 成品 chéngpǐn

    Thành Phẩm, Hàng Chế Sẵn

    right
  • 成全 chéngquán

    Tác Thành, Giúp Đỡ Để Người Đạt Được Mục Đích

    right
  • 成人 chéngrén

    Người Lớn

    right
  • 成效 chéngxiào

    Hiệu Quả (Đạt Được)

    right
  • 成衣 chéngyī

    Thợ May, Hiệu May

    right
  • 成员 chéngyuán

    Thành Viên

    right
  • 呈 chéng

    Biếu, Trình, Dâng

    right
  • 呈献 chéngxiàn

    Trình, Dâng, Thỉnh Cầu

    right
  • 承包 chéngbāo

    Thầu, Nhận Thầu

    right
  • 承担 chéngdān

    Đảm Đương, Gánh Vác

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org