Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 蝉 chán

    Con Ve, Ve Sầu

    right
  • 潺潺 chánchán

    Róc Rách

    right
  • 产物 chǎnwù

    Kết Quả, Sản Phẩm

    right
  • 产值 chǎnzhí

    Sản Lượng, Giá Trị Sản Xuất

    right
  • 颤抖 chàndǒu

    Run Rẩy

    right
  • 猖獗 chāngjué

    Hung Hăng Ngang Ngược

    right
  • 长远 chángyuǎn

    Lâu Dài, Dài Lâu (Trong Tương Lai)

    right
  • 长子 zhǎngzǐ

    Con Trưởng, Con Cả, Con Đầu

    right
  • 肠 cháng

    Ruột

    right
  • 场次 chǎngcì

    Buổi Diễn, Buổi Chiếu

    right
  • 场面 chǎngmiàn

    Cảnh

    right
  • 畅销 chàngxiāo

    Bán Chạy

    right
  • 倡导 chàngdǎo

    Khởi Xướng, Mở Đầu

    right
  • 唱腔 chàngqiāng

    Làn Điệu, Thanh Nhạc, Điệu Hát

    right
  • 抄袭 chāoxí

    Đạo Văn, Ăn Cắp Ý, Cóp Văn

    right
  • 超脱 chāotuō

    Thoải Mái, Không Gò Bó, Độc Đáo

    right
  • 朝气 zhāoqì

    Tinh Thần Phấn Chấn, Có Chí Tiến Thủ

    right
  • 吵嘴 chǎozuǐ

    Cãi Cọ, Tranh Cãi, Vặt Nhau

    right
  • 车辆 chēliàng

    Xe/ Phương Tiện Giao Thông

    right
  • 车厢 chēxiāng

    Toa Hàng Khách, Thùng Xe Ô Tô

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org