唱腔 chàngqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【xướng khang】

Đọc nhanh: 唱腔 (xướng khang). Ý nghĩa là: làn điệu; thanh nhạc; điệu hát; xoang. Ví dụ : - 这段唱腔优美听起来真过瘾。 giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.. - 唱腔高亢宽厚。 làn điệu vang lên hồn hậu.. - 这段唱腔流畅而圆浑。 điệu hát du dương uyển chuyển

Ý Nghĩa của "唱腔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唱腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làn điệu; thanh nhạc; điệu hát; xoang

戏曲音乐中的声乐部分,即唱出来的曲调

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 优美 yōuměi tīng 起来 qǐlai zhēn 过瘾 guòyǐn

    - giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 流畅 liúchàng ér 圆浑 yuánhún

    - điệu hát du dương uyển chuyển

  • volume volume

    - de 唱腔 chàngqiāng hěn yǒu 韵味 yùnwèi

    - giọng hát của anh ấy rất thi vị.

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng ér

    - làn điệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱腔

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng ér

    - làn điệu.

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

  • volume volume

    - de 唱腔 chàngqiāng hěn yǒu 韵味 yùnwèi

    - giọng hát của anh ấy rất thi vị.

  • volume volume

    - chàng 有点 yǒudiǎn 离腔 líqiāng 走板 zǒubǎn

    - Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.

  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 流畅 liúchàng ér 圆浑 yuánhún

    - điệu hát du dương uyển chuyển

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ de 唱腔 chàngqiāng yǒu 独特 dútè de 韵味 yùnwèi

    - Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 优美 yōuměi tīng 起来 qǐlai zhēn 过瘾 guòyǐn

    - giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khang , Khoang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BJCM (月十金一)
    • Bảng mã:U+8154
    • Tần suất sử dụng:Cao