车厢 chēxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【xa sương】

Đọc nhanh: (xa sương). Ý nghĩa là: toa; toa xe; thùng xe; cốp xe. Ví dụ : - 。 Trong toa xe có rất nhiều hành khách.. - 。 Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.. - 。 Họ đang trò chuyện trong toa xe.

Ý Nghĩa của "车厢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 车厢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 车厢 khi là Danh từ

toa; toa xe; thùng xe; cốp xe

车箱火车; 汽车等用来载人或装东西的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车厢 chēxiāng yǒu 很多 hěnduō 乘客 chéngkè

    - Trong toa xe có rất nhiều hành khách.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 车厢 chēxiāng hěn 宽敞 kuānchang

    - Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 车厢 chēxiāng 聊天 liáotiān

    - Họ đang trò chuyện trong toa xe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车厢

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 车厢 chēxiāng hěn 宽敞 kuānchang

    - Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 这趟 zhètàng 火车 huǒchē de 车厢 chēxiāng hěn 整洁 zhěngjié

    - Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 车厢 chēxiāng yǒu 很多 hěnduō 乘客 chéngkè

    - Trong toa xe có rất nhiều hành khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 车厢 chēxiāng 聊天 liáotiān

    - Họ đang trò chuyện trong toa xe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 车厢 chēxiāng děng

    - Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 是不是 shìbúshì duǒ zài 厢型 xiāngxíng 车里 chēlǐ tōu chōu le 大麻 dàmá

    - Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?

  • volume volume

    - yòng 这个 zhègè 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu 客车 kèchē 车厢 chēxiāng guà shàng 机车 jīchē

    - Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.

  • volume volume

    - 车厢 chēxiāng 间隔 jiàngé 没有 méiyǒu 别人 biérén 正好 zhènghǎo néng shēn 胳膊 gēbó 伸腿 shēntuǐ 舒坦 shūtan 一下 yīxià

    - Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 车厢

Hình ảnh minh họa cho từ 车厢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:一ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBU (一木月山)
    • Bảng mã:U+53A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao